Có 2 kết quả:

世界觀 shì jiè guān ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄍㄨㄢ世界观 shì jiè guān ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) worldview
(2) world outlook
(3) Weltanschauung

Từ điển Trung-Anh

(1) worldview
(2) world outlook
(3) Weltanschauung