Có 2 kết quả:
世界觀 shì jiè guān ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄍㄨㄢ • 世界观 shì jiè guān ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worldview
(2) world outlook
(3) Weltanschauung
(2) world outlook
(3) Weltanschauung
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worldview
(2) world outlook
(3) Weltanschauung
(2) world outlook
(3) Weltanschauung
Bình luận 0